Có 2 kết quả:

質心 zhì xīn ㄓˋ ㄒㄧㄣ质心 zhì xīn ㄓˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) center of gravity
(2) barycenter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) center of gravity
(2) barycenter

Bình luận 0